--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong vận
+
Elegant and refined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong vận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong vận"
:
phong văn
phong vân
phong vận
phòng văn
phỏng vấn
phóng viên
Những từ có chứa
"phong vận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
phong vận
:
Elegant and refined
+
bơn bớt
:
To cut down a littleăn tiêu cũng nên bơn bớt đispending must be cut down a little
+
convexo-concave
:
lồi lõm, mặt lồi mặt lõm
+
discant
:
phức điệu Discant (cứ một nốt nhạc chính được trình tấu thì cùng lúc sẽ có một nốt nhạc đệm theo)
+
tonicity
:
tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường